ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
165943 | 13/12/2020 21:52:35 | qtran2512 | 4DIEM - Điểm trong tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
164681 | 07/12/2020 22:38:14 | qtran2512 | COWHERDING - Di chuyển bò | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1004 KB |
164680 | 07/12/2020 22:29:28 | qtran2512 | PTICH - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
164679 | 07/12/2020 22:05:55 | qtran2512 | PITAGO3 - Bộ số Pitago | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2396 KB |
164678 | 07/12/2020 22:00:22 | qtran2512 | NAME - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
164677 | 07/12/2020 21:59:47 | qtran2512 | GUITIEN - Gửi tiền ngân hàng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1800 KB |
164573 | 03/12/2020 23:20:26 | qtran2512 | BANCOVUA - Bàn cờ vua | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2508 KB |
163658 | 24/11/2020 22:41:52 | qtran2512 | OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020) | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 4864 KB |
163622 | 22/11/2020 22:53:48 | qtran2512 | SOBANBE - Số bạn bè | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
163614 | 22/11/2020 22:42:35 | qtran2512 | SODEP - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
163602 | 22/11/2020 21:06:55 | qtran2512 | UCLN3 - Ước chung lớn nhất của 3 số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
163439 | 13/11/2020 23:08:26 | qtran2512 | TGVUONG - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
163435 | 13/11/2020 22:45:47 | qtran2512 | SOPHONGPHU - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
163432 | 13/11/2020 22:28:30 | qtran2512 | DAONGUOC - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
163431 | 13/11/2020 22:15:21 | qtran2512 | NTSINHDOI - Số nguyên tố sinh đôi | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2552 KB |
163430 | 13/11/2020 22:01:03 | qtran2512 | SOHH - Tìm các số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2536 KB |
163429 | 13/11/2020 21:46:59 | qtran2512 | SOHOANHAO - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
163428 | 13/11/2020 21:45:35 | qtran2512 | NGUYENTO - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
163427 | 13/11/2020 21:44:20 | qtran2512 | MINMAX4 - Giá trị min max | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
163426 | 13/11/2020 21:43:00 | qtran2512 | SORT3 - Sắp xếp 3 số | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1124 KB |
163111 | 31/10/2020 22:06:34 | qtran2512 | VONGTAY - Vòng tay | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1064 KB |
163109 | 31/10/2020 21:06:37 | qtran2512 | COVUA - Cờ vua | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
163095 | 30/10/2020 22:40:55 | qtran2512 | TAMGIAC - Kiểm tra tam giác | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1084 KB |
163094 | 30/10/2020 22:15:20 | qtran2512 | HEPT - Hệ phương trình | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
163093 | 30/10/2020 22:00:33 | qtran2512 | HAMSO - Giá trị hàm số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
163092 | 30/10/2020 21:57:42 | qtran2512 | HHCN - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
163091 | 30/10/2020 21:55:57 | qtran2512 | trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
163088 | 30/10/2020 21:47:37 | qtran2512 | SONGUYEN - Số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
163085 | 30/10/2020 21:42:34 | qtran2512 | CVDT - Chu vi, diện tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
163084 | 30/10/2020 21:33:06 | qtran2512 | DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
163083 | 30/10/2020 21:20:13 | qtran2512 | NUMB - Đánh số (đề thi BGTX GVTHCS 2020) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
163082 | 30/10/2020 21:17:48 | qtran2512 | 4SONGUYEN - Bốn số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
163044 | 28/10/2020 23:05:26 | qtran2512 | KYTU - Kiểm tra ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
163038 | 28/10/2020 22:31:35 | qtran2512 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |