ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
186997 | 25/09/2024 09:26:02 | trangiang20007 | MAXCYCLE - Đường đua dài nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 14336 KB |
186972 | 24/09/2024 10:08:24 | trangiang20007 | ALCHEMY - Giả kim thuật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2724 KB |
186959 | 23/09/2024 20:51:56 | trangiang20007 | HOPMAT - Họp mặt | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2680 KB |
186947 | 23/09/2024 14:22:23 | trangiang20007 | ZERO - Đường đi đến số 0 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2688 KB |
186938 | 23/09/2024 05:57:17 | trangiang20007 | COW - Con bò hư hỏng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
183111 | 05/03/2024 00:03:10 | trangiang20007 | NGOAC - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183110 | 05/03/2024 00:02:04 | trangiang20007 | SPY - Điệp viên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2700 KB |
183109 | 04/03/2024 23:40:16 | trangiang20007 | MTDV - Ma trận đơn vị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
183108 | 04/03/2024 23:39:44 | trangiang20007 | MTSUM - Các tổng trên ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
183107 | 04/03/2024 23:39:03 | trangiang20007 | MTMINMAX - Giá trị min max | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
183106 | 04/03/2024 23:38:15 | trangiang20007 | MMROW - Min max trên các hàng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2676 KB |
183105 | 04/03/2024 23:37:43 | trangiang20007 | MMCOL - Min max trên các cột | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
183104 | 04/03/2024 23:36:58 | trangiang20007 | MTDX - Ma trận đối xứng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
183103 | 04/03/2024 23:35:01 | trangiang20007 | MTNT - Tìm số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
183102 | 04/03/2024 23:34:23 | trangiang20007 | FOOTBALL - Bóng đá | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
183100 | 04/03/2024 23:33:13 | trangiang20007 | BARR - Tạo mảng mới | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
183098 | 04/03/2024 23:19:17 | trangiang20007 | XOAYOC2 - Ma trận xoáy ốc 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
183096 | 04/03/2024 22:12:05 | trangiang20007 | XOAYOC - Ma trận xoáy ốc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
183084 | 04/03/2024 09:03:19 | trangiang20007 | YENNGUA - Phần tử yên ngựa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
183026 | 01/03/2024 07:46:40 | trangiang20007 | COUNTPRI - Đếm số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 2437 ms | 10448 KB |
181580 | 08/01/2024 20:35:09 | trangiang20007 | OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020) | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 3804 KB |
181150 | 26/12/2023 19:35:04 | trangiang20007 | HAND - Xử lý hồ sơ (đề thi BGTX GVTHCS 2020) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2932 KB |
181140 | 26/12/2023 17:16:03 | trangiang20007 | MAXMIN - Phần tử max, min | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
181139 | 26/12/2023 17:03:23 | trangiang20007 | ARRSUM - Tổng trên dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
180609 | 09/12/2023 22:21:31 | trangiang20007 | ARRSORT - Sắp xếp dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2984 KB |
180607 | 09/12/2023 22:20:31 | trangiang20007 | TBC - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180605 | 09/12/2023 22:19:39 | trangiang20007 | SODEP2 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3388 KB |
180603 | 09/12/2023 22:18:40 | trangiang20007 | POS - Vị trí | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2996 KB |
179891 | 25/11/2023 20:37:13 | trangiang20007 | NTSINHDOI - Số nguyên tố sinh đôi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
179849 | 24/11/2023 21:24:38 | trangiang20007 | SOLVE - Giải phương trình | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
179819 | 24/11/2023 09:49:43 | trangiang20007 | TRAUCO - Trăm trâu trăm cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
179815 | 24/11/2023 09:17:11 | trangiang20007 | PTICH - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
179680 | 22/11/2023 14:01:28 | trangiang20007 | PITAGO3 - Bộ số Pitago | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
179679 | 22/11/2023 13:52:43 | trangiang20007 | PITAGO3 - Bộ số Pitago | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 1912 KB |
179674 | 22/11/2023 08:28:56 | trangiang20007 | FIBONACI - Số fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
179612 | 19/11/2023 20:43:14 | trangiang20007 | SONGUON - Số nguồn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179566 | 17/11/2023 09:14:33 | trangiang20007 | SOHH - Tìm các số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179465 | 15/11/2023 08:45:39 | trangiang20007 | GUITIEN - Gửi tiền ngân hàng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
179450 | 14/11/2023 21:04:07 | trangiang20007 | 4DIEM - Điểm trong tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
179449 | 14/11/2023 21:01:56 | trangiang20007 | 4DIEM - Điểm trong tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179406 | 13/11/2023 21:06:54 | trangiang20007 | BANCOVUA - Bàn cờ vua | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
179405 | 13/11/2023 21:01:38 | trangiang20007 | SOBANBE - Số bạn bè | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179404 | 13/11/2023 20:42:25 | trangiang20007 | TGVUONG - Tam giác vuông | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
179375 | 12/11/2023 14:37:25 | trangiang20007 | NUMB - Đánh số (đề thi BGTX GVTHCS 2020) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
179374 | 12/11/2023 14:26:15 | trangiang20007 | RISI - Gia công sản phẩm (đề thi BGTX GVTHCS 2020) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
179370 | 12/11/2023 11:10:46 | trangiang20007 | UCLN3 - Ước chung lớn nhất của 3 số nguyên | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 1884 KB |
179369 | 12/11/2023 11:07:33 | trangiang20007 | SODEP - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
179367 | 12/11/2023 10:59:18 | trangiang20007 | NGUYENTO - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179347 | 11/11/2023 06:05:19 | trangiang20007 | SOHOANHAO - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179345 | 11/11/2023 06:03:33 | trangiang20007 | SOPHONGPHU - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179311 | 10/11/2023 23:19:10 | trangiang20007 | VN - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
179297 | 10/11/2023 11:25:04 | trangiang20007 | PRIME - Số nguyên tố (đề thi BGTX GVTHCS 2020) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179152 | 27/10/2023 21:43:10 | trangiang20007 | DAONGUOC - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179081 | 17/10/2023 21:55:11 | trangiang20007 | QUANTOT - Quân tốt cờ tướng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179077 | 16/10/2023 21:34:26 | trangiang20007 | COVUA - Cờ vua | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179074 | 16/10/2023 21:07:26 | trangiang20007 | HANGPICS - Treo tranh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179033 | 12/10/2023 20:11:58 | trangiang20007 | HEPT - Hệ phương trình | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179016 | 12/10/2023 05:49:52 | trangiang20007 | VONGTAY - Vòng tay | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178992 | 11/10/2023 06:00:02 | trangiang20007 | HAMSO - Giá trị hàm số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178989 | 10/10/2023 22:53:35 | trangiang20007 | MINMAX4 - Giá trị min max | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
178988 | 10/10/2023 22:47:26 | trangiang20007 | KYTU - Kiểm tra ký tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
178987 | 10/10/2023 22:34:59 | trangiang20007 | TAMGIAC - Kiểm tra tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178986 | 10/10/2023 21:07:46 | trangiang20007 | SORT3 - Sắp xếp 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178982 | 09/10/2023 21:33:34 | trangiang20007 | COWHERDING - Di chuyển bò | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178980 | 09/10/2023 19:22:30 | trangiang20007 | OCSEN - Ốc sên leo cột | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178975 | 08/10/2023 22:40:00 | trangiang20007 | PTRINH - Phương trình (Đề thi BDTX GV THPT 2020) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178954 | 07/10/2023 17:10:31 | trangiang20007 | DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178951 | 07/10/2023 16:18:06 | trangiang20007 | HHCN - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178950 | 07/10/2023 16:13:20 | trangiang20007 | SONGUYEN - Số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
178949 | 07/10/2023 16:06:54 | trangiang20007 | 4SONGUYEN - Bốn số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
178943 | 07/10/2023 15:05:18 | trangiang20007 | CVDT - Chu vi, diện tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
178937 | 07/10/2023 14:55:23 | trangiang20007 | trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
178936 | 07/10/2023 14:44:06 | trangiang20007 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |