ID |
Thời gian nộp |
Coder |
Bài tập |
Ngôn ngữ |
Kết quả |
187087
|
08/10/2024 23:32:24
|
AnhDat
|
TONG - Tổng A + B
|
GNU C++11
|
Accepted
|
187086
|
08/10/2024 23:14:06
|
AnhDat
|
COUNTPRI - Đếm số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
187085
|
08/10/2024 23:13:55
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
187084
|
08/10/2024 23:13:38
|
AnhDat
|
TONG - Tổng A + B
|
GNU C++11
|
Accepted
|
187072
|
02/10/2024 16:25:56
|
AnhDat
|
NGUYENTO - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
187032
|
26/09/2024 15:55:47
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
186927
|
16/09/2024 01:05:52
|
AnhDat
|
GRAPH - Liên thông
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185964
|
12/08/2024 22:23:45
|
AnhDat
|
LPS - Xâu con đối xứng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185929
|
08/08/2024 22:40:20
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185922
|
08/08/2024 07:09:43
|
AnhDat
|
LCA - Nút cha chung gần nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185901
|
27/07/2024 03:39:30
|
AnhDat
|
OCSEN - Ốc sên leo cột
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185870
|
14/07/2024 21:09:54
|
AnhDat
|
MAXMIN - Phần tử max, min
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185868
|
10/07/2024 14:58:17
|
AnhDat
|
SOLVE - Giải phương trình
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185864
|
10/07/2024 00:23:30
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185859
|
05/07/2024 12:47:44
|
AnhDat
|
XOAYOC - Ma trận xoáy ốc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185847
|
03/07/2024 00:02:35
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
Python 3
|
Accepted
|
185843
|
01/07/2024 04:20:05
|
AnhDat
|
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185842
|
01/07/2024 04:18:33
|
AnhDat
|
GCDMAX - GCD lớn nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185836
|
30/06/2024 00:42:10
|
AnhDat
|
HVTFIBO - Số fibonaci
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185831
|
28/06/2024 02:22:31
|
AnhDat
|
BANCOVUA - Bàn cờ vua
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185829
|
28/06/2024 02:12:22
|
AnhDat
|
BITONIC - Dãy hình nón
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185828
|
28/06/2024 00:25:12
|
AnhDat
|
garbage - Thu gom rác thải
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185827
|
27/06/2024 21:35:02
|
AnhDat
|
SPY - Điệp viên
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185822
|
26/06/2024 03:24:05
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185821
|
26/06/2024 03:22:42
|
AnhDat
|
mazemaze1 - Mê cung
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185809
|
25/06/2024 03:04:53
|
AnhDat
|
SOPHONGPHU - Số phong phú
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185808
|
25/06/2024 02:58:43
|
AnhDat
|
TAMGIAC - Kiểm tra tam giác
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185807
|
25/06/2024 02:55:00
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185806
|
25/06/2024 02:51:02
|
AnhDat
|
LNACS - Dãy con không liền kề dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185795
|
24/06/2024 00:18:55
|
AnhDat
|
NUMB - Đánh số (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185794
|
24/06/2024 00:17:42
|
AnhDat
|
ADDBIGNUM - Cộng số lớn
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185793
|
24/06/2024 00:17:29
|
AnhDat
|
ADDBIG - Tổng số nguyên dương lớn có dấu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185792
|
24/06/2024 00:12:53
|
AnhDat
|
ADDBIG - Tổng số nguyên dương lớn có dấu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185791
|
24/06/2024 00:00:45
|
AnhDat
|
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185782
|
20/06/2024 03:30:50
|
AnhDat
|
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185781
|
20/06/2024 03:28:39
|
AnhDat
|
LPS - Xâu con đối xứng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185780
|
20/06/2024 02:03:36
|
AnhDat
|
MAP - Đưa người lên sao hỏa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185779
|
20/06/2024 02:02:48
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185778
|
18/06/2024 23:53:25
|
AnhDat
|
COWSORT - Sắp xếp bò
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185762
|
16/06/2024 22:44:03
|
AnhDat
|
hvtqueen - Xếp hậu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185748
|
15/06/2024 01:30:53
|
AnhDat
|
HAND - Xử lý hồ sơ (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185747
|
15/06/2024 01:28:43
|
AnhDat
|
MINMAX4 - Giá trị min max
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185746
|
15/06/2024 01:27:18
|
AnhDat
|
PTICH - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185745
|
15/06/2024 00:32:02
|
AnhDat
|
DEFENSE - Tuyến phòng vệ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185735
|
13/06/2024 00:39:06
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185734
|
12/06/2024 03:36:11
|
AnhDat
|
VONGTAY - Vòng tay
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185733
|
12/06/2024 03:34:08
|
AnhDat
|
mazemaze1 - Mê cung
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185718
|
10/06/2024 03:50:26
|
AnhDat
|
HVTFIBO - Số fibonaci
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185717
|
10/06/2024 03:45:14
|
AnhDat
|
CABLE - Nối mạng máy tính
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185698
|
08/06/2024 23:34:01
|
AnhDat
|
chinhhop - Chỉnh hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185697
|
08/06/2024 23:33:37
|
AnhDat
|
SORT3 - Sắp xếp 3 số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185689
|
08/06/2024 03:56:54
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185688
|
07/06/2024 23:19:21
|
AnhDat
|
YENNGUA - Phần tử yên ngựa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185656
|
07/06/2024 04:21:13
|
AnhDat
|
KNAPSACK - Bài toán cái túi
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185654
|
06/06/2024 03:25:19
|
AnhDat
|
MAP - Đưa người lên sao hỏa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185653
|
06/06/2024 01:26:36
|
AnhDat
|
HCN - Các hình chữ nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185643
|
05/06/2024 02:11:30
|
AnhDat
|
BRIDGE - Qua cầu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185622
|
03/06/2024 03:28:35
|
AnhDat
|
COIN - Đổi tiền
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185588
|
01/06/2024 03:47:46
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185587
|
01/06/2024 03:02:40
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185542
|
29/05/2024 23:49:21
|
AnhDat
|
DEFENSE - Tuyến phòng vệ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185541
|
29/05/2024 23:45:27
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185538
|
28/05/2024 11:06:59
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
GNU C++
|
Accepted
|
185535
|
28/05/2024 11:02:47
|
AnhDat
|
DOMINO - DOMINO
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185463
|
14/05/2024 04:06:34
|
AnhDat
|
GRAPH - Liên thông
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185461
|
14/05/2024 04:01:54
|
AnhDat
|
ONEWAY - Đường một chiều
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185458
|
14/05/2024 03:47:29
|
AnhDat
|
HAND - Xử lý hồ sơ (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
185457
|
14/05/2024 03:46:24
|
AnhDat
|
dayucln - Dãy ước số chung lớn nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
184328
|
17/04/2024 14:17:32
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
184327
|
17/04/2024 14:12:52
|
AnhDat
|
MAXCYCLE - Đường đua dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
184317
|
16/04/2024 13:44:08
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
184288
|
15/04/2024 05:32:02
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
Java 8
|
Accepted
|
184287
|
15/04/2024 05:31:18
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
184274
|
13/04/2024 03:04:49
|
AnhDat
|
ZERO - Đường đi đến số 0
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183261
|
04/04/2024 12:51:56
|
AnhDat
|
PTRANG - Phân trang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183258
|
29/03/2024 12:50:57
|
AnhDat
|
ADDBIGNUM - Cộng số lớn
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183215
|
14/03/2024 14:27:35
|
AnhDat
|
XUNGYEU - Nút st - xung yếu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183206
|
14/03/2024 11:27:23
|
AnhDat
|
ALCHEMY - Giả kim thuật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183192
|
12/03/2024 23:03:01
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183189
|
12/03/2024 21:48:10
|
AnhDat
|
COVUA - Cờ vua
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183188
|
12/03/2024 21:43:32
|
AnhDat
|
HANGPICS - Treo tranh
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183187
|
12/03/2024 21:25:54
|
AnhDat
|
HOPMAT - Họp mặt
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183123
|
05/03/2024 23:21:21
|
AnhDat
|
HCN - Các hình chữ nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183121
|
05/03/2024 23:16:10
|
AnhDat
|
PTRANG - Phân trang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183120
|
05/03/2024 23:14:08
|
AnhDat
|
horse - Mã đi tuần
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183119
|
05/03/2024 23:12:00
|
AnhDat
|
mazemaze1 - Mê cung
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183117
|
05/03/2024 23:09:50
|
AnhDat
|
MAZE - Mê cung
|
GNU C++11
|
Accepted
|
183024
|
01/03/2024 03:29:15
|
AnhDat
|
ALCHEMY - Giả kim thuật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
182790
|
21/01/2024 01:26:26
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
182787
|
20/01/2024 23:14:40
|
AnhDat
|
TRAUCO - Trăm trâu trăm cỏ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
182786
|
20/01/2024 23:12:53
|
AnhDat
|
TRAUCO - Trăm trâu trăm cỏ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181745
|
13/01/2024 22:00:58
|
AnhDat
|
COWSORT - Sắp xếp bò
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181705
|
11/01/2024 10:09:53
|
AnhDat
|
hvtqueen - Xếp hậu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181703
|
10/01/2024 23:36:18
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181701
|
10/01/2024 23:33:14
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181673
|
10/01/2024 13:22:39
|
AnhDat
|
chinhhop - Chỉnh hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181672
|
10/01/2024 13:17:38
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181667
|
10/01/2024 13:02:24
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181666
|
10/01/2024 12:54:11
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181664
|
10/01/2024 12:53:14
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181662
|
10/01/2024 12:52:36
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181661
|
10/01/2024 12:52:21
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181660
|
10/01/2024 12:50:27
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181659
|
10/01/2024 12:50:16
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181658
|
10/01/2024 12:50:03
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181657
|
10/01/2024 12:49:02
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181656
|
10/01/2024 12:46:20
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181654
|
10/01/2024 12:43:49
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181651
|
09/01/2024 21:50:04
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181650
|
09/01/2024 21:48:19
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181648
|
09/01/2024 21:42:15
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181644
|
09/01/2024 21:33:07
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181643
|
09/01/2024 21:32:30
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181642
|
09/01/2024 21:31:13
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181634
|
09/01/2024 21:07:45
|
AnhDat
|
ROBOT - ROBOT
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181618
|
09/01/2024 16:15:00
|
AnhDat
|
ROBOT - ROBOT
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181617
|
09/01/2024 16:12:58
|
AnhDat
|
ROBOT - ROBOT
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181605
|
09/01/2024 14:16:49
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181598
|
09/01/2024 14:03:16
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
Python 3
|
Accepted
|
181587
|
09/01/2024 08:06:15
|
AnhDat
|
TONG - Tổng A + B
|
Python 3
|
Accepted
|
181586
|
09/01/2024 08:04:38
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
Python 3
|
Accepted
|
181584
|
09/01/2024 07:40:37
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181581
|
08/01/2024 21:49:59
|
AnhDat
|
hoanvi - Hoán vị
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181574
|
08/01/2024 19:24:23
|
AnhDat
|
hvtqueen - Xếp hậu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181572
|
08/01/2024 19:22:29
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181571
|
08/01/2024 19:21:45
|
AnhDat
|
hoanvi - Hoán vị
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181570
|
08/01/2024 19:12:53
|
AnhDat
|
HVTFIBO - Số fibonaci
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181569
|
08/01/2024 19:10:20
|
AnhDat
|
HVTFIBO - Số fibonaci
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181567
|
08/01/2024 19:04:50
|
AnhDat
|
dayucln - Dãy ước số chung lớn nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181566
|
08/01/2024 19:02:39
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181565
|
08/01/2024 19:01:20
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181564
|
08/01/2024 18:58:00
|
AnhDat
|
TNUM - Số 3 ước
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181563
|
08/01/2024 18:45:35
|
AnhDat
|
CHESS - Bàn cờ thế
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181562
|
08/01/2024 18:44:45
|
AnhDat
|
XUNGYEU - Nút st - xung yếu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181560
|
08/01/2024 18:15:02
|
AnhDat
|
MESSAGE - Truyền tin
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181558
|
08/01/2024 18:10:50
|
AnhDat
|
HAND - Xử lý hồ sơ (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181557
|
08/01/2024 18:10:27
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181556
|
08/01/2024 18:09:15
|
AnhDat
|
MILKMEGER - Trộn sữa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181555
|
08/01/2024 18:08:13
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181554
|
08/01/2024 18:07:28
|
AnhDat
|
XOAYOC2 - Ma trận xoáy ốc 2
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181553
|
08/01/2024 18:04:38
|
AnhDat
|
XOAYOC - Ma trận xoáy ốc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181552
|
08/01/2024 18:04:13
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181551
|
08/01/2024 18:03:32
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181550
|
08/01/2024 18:02:42
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181549
|
08/01/2024 18:01:59
|
AnhDat
|
CUTTING - Cắt gỗ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181548
|
08/01/2024 18:01:28
|
AnhDat
|
LATGACH - Lát gạch
|
Python 3
|
Accepted
|
181547
|
08/01/2024 17:59:46
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181546
|
08/01/2024 17:59:09
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181545
|
08/01/2024 17:58:51
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181544
|
08/01/2024 17:58:14
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181543
|
08/01/2024 17:57:56
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181542
|
08/01/2024 17:54:07
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181541
|
08/01/2024 17:53:49
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181540
|
08/01/2024 17:51:40
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181539
|
08/01/2024 17:51:23
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181538
|
08/01/2024 17:48:17
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181536
|
08/01/2024 17:44:10
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181535
|
08/01/2024 17:41:12
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181534
|
08/01/2024 17:40:46
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181530
|
08/01/2024 17:34:01
|
AnhDat
|
LATGACH - Lát gạch
|
Python 3
|
Accepted
|
181528
|
08/01/2024 17:24:03
|
AnhDat
|
CUTTING - Cắt gỗ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181527
|
08/01/2024 17:22:44
|
AnhDat
|
LPS - Xâu con đối xứng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181511
|
07/01/2024 15:09:44
|
AnhDat
|
CABLE - Nối mạng máy tính
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181510
|
07/01/2024 15:02:35
|
AnhDat
|
BRIDGE - Qua cầu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181509
|
07/01/2024 15:02:15
|
AnhDat
|
CUTTING - Cắt gỗ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181508
|
07/01/2024 15:01:59
|
AnhDat
|
COIN - Đổi tiền
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181506
|
07/01/2024 15:00:11
|
AnhDat
|
COIN - Đổi tiền
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181505
|
07/01/2024 14:59:45
|
AnhDat
|
CUTTING - Cắt gỗ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181504
|
07/01/2024 14:58:45
|
AnhDat
|
CFIBONACI - Đếm số lượng số Fibonaci
|
Python 3
|
Accepted
|
181501
|
07/01/2024 14:55:38
|
AnhDat
|
ptfibonaci - Phần tích thành tổng FIBONACI
|
Python 3
|
Accepted
|
181500
|
07/01/2024 14:50:02
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181499
|
07/01/2024 14:49:45
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
Python 3
|
Accepted
|
181498
|
07/01/2024 14:47:43
|
AnhDat
|
hvtqueen - Xếp hậu
|
Java 8
|
Accepted
|
181496
|
07/01/2024 14:46:24
|
AnhDat
|
MAP - Đưa người lên sao hỏa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181495
|
07/01/2024 14:45:42
|
AnhDat
|
MAXCYCLE - Đường đua dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181494
|
07/01/2024 14:45:12
|
AnhDat
|
HOPMAT - Họp mặt
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181493
|
07/01/2024 14:43:58
|
AnhDat
|
COW - Con bò hư hỏng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181492
|
07/01/2024 14:43:14
|
AnhDat
|
MAXSEQ - Dãy con không giảm dài nhất
|
Java 8
|
Accepted
|
181491
|
07/01/2024 14:41:11
|
AnhDat
|
ROBOT - ROBOT
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181490
|
07/01/2024 14:40:44
|
AnhDat
|
SPY - Điệp viên
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181487
|
07/01/2024 14:36:18
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181486
|
07/01/2024 14:35:54
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
Python 3
|
Accepted
|
181485
|
07/01/2024 14:35:18
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181484
|
07/01/2024 14:34:52
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
Java 8
|
Accepted
|
181483
|
07/01/2024 14:33:27
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181482
|
07/01/2024 14:33:04
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
Java 8
|
Accepted
|
181480
|
07/01/2024 14:32:23
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181479
|
07/01/2024 14:32:09
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181478
|
07/01/2024 14:31:46
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
Java 8
|
Accepted
|
181477
|
07/01/2024 14:31:14
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
Python 3
|
Accepted
|
181475
|
07/01/2024 14:30:35
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181474
|
07/01/2024 14:29:41
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
Python 3
|
Accepted
|
181473
|
07/01/2024 14:29:17
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181472
|
07/01/2024 14:28:57
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
Python 3
|
Accepted
|
181470
|
07/01/2024 14:28:31
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
Java 8
|
Accepted
|
181469
|
07/01/2024 14:28:01
|
AnhDat
|
ROBOT - ROBOT
|
Java 8
|
Accepted
|
181467
|
07/01/2024 14:27:12
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181466
|
07/01/2024 14:26:36
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
Python 3
|
Accepted
|
181464
|
07/01/2024 14:24:56
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
Java 8
|
Accepted
|
181463
|
07/01/2024 14:24:17
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181462
|
07/01/2024 14:23:58
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
Python 3
|
Accepted
|
181461
|
07/01/2024 14:23:37
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
Java 8
|
Accepted
|
181460
|
07/01/2024 14:23:00
|
AnhDat
|
XAUDN - Xâu đảo ngược
|
Java 8
|
Accepted
|
181459
|
07/01/2024 14:22:30
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Java 8
|
Accepted
|
181458
|
07/01/2024 14:20:39
|
AnhDat
|
PTRINH - Phương trình (Đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181457
|
07/01/2024 14:20:22
|
AnhDat
|
PTRINH - Phương trình (Đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Java 8
|
Accepted
|
181456
|
07/01/2024 14:19:24
|
AnhDat
|
OCSEN - Ốc sên leo cột
|
Java 8
|
Accepted
|
181455
|
07/01/2024 14:18:26
|
AnhDat
|
MINMAX4 - Giá trị min max
|
Java 8
|
Accepted
|
181454
|
07/01/2024 14:17:54
|
AnhDat
|
COWHERDING - Di chuyển bò
|
Java 8
|
Accepted
|
181453
|
07/01/2024 14:16:01
|
AnhDat
|
SORT3 - Sắp xếp 3 số
|
Java 8
|
Accepted
|
181452
|
07/01/2024 14:14:35
|
AnhDat
|
HANGPICS - Treo tranh
|
Java 8
|
Accepted
|
181450
|
07/01/2024 14:13:00
|
AnhDat
|
VONGTAY - Vòng tay
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181449
|
07/01/2024 14:11:00
|
AnhDat
|
VONGTAY - Vòng tay
|
Java 8
|
Accepted
|
181448
|
07/01/2024 14:10:09
|
AnhDat
|
COVUA - Cờ vua
|
Java 8
|
Accepted
|
181447
|
07/01/2024 14:08:52
|
AnhDat
|
4DIEM - Điểm trong tam giác
|
Java 8
|
Accepted
|
181446
|
07/01/2024 14:06:52
|
AnhDat
|
TAMGIAC - Kiểm tra tam giác
|
Java 8
|
Accepted
|
181445
|
07/01/2024 14:06:03
|
AnhDat
|
HEPT - Hệ phương trình
|
Java 8
|
Accepted
|
181444
|
07/01/2024 14:05:02
|
AnhDat
|
HAMSO - Giá trị hàm số
|
Java 8
|
Accepted
|
181443
|
07/01/2024 14:02:49
|
AnhDat
|
KYTU - Kiểm tra ký tự
|
Java 8
|
Accepted
|
181440
|
07/01/2024 13:56:03
|
AnhDat
|
DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Java 8
|
Accepted
|
181439
|
07/01/2024 13:55:06
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
Java 8
|
Accepted
|
181438
|
07/01/2024 13:54:47
|
AnhDat
|
SONGUYEN - Số nguyên
|
Java 8
|
Accepted
|
181437
|
07/01/2024 13:54:10
|
AnhDat
|
4SONGUYEN - Bốn số nguyên
|
Java 8
|
Accepted
|
181435
|
07/01/2024 13:53:17
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
Java 8
|
Accepted
|
181434
|
07/01/2024 13:52:46
|
AnhDat
|
TONG - Tổng A + B
|
Java 8
|
Accepted
|
181426
|
07/01/2024 11:59:14
|
AnhDat
|
dayucln - Dãy ước số chung lớn nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181425
|
07/01/2024 11:17:29
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181424
|
07/01/2024 11:17:05
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
181423
|
07/01/2024 11:16:32
|
AnhDat
|
ADDBIGNUM - Cộng số lớn
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181422
|
07/01/2024 11:11:18
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181421
|
07/01/2024 11:10:29
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181419
|
07/01/2024 11:02:33
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181418
|
07/01/2024 10:57:56
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181417
|
07/01/2024 10:57:20
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181416
|
07/01/2024 10:55:20
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181414
|
07/01/2024 10:54:50
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181409
|
06/01/2024 22:53:05
|
AnhDat
|
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181408
|
06/01/2024 22:50:16
|
AnhDat
|
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181406
|
06/01/2024 21:23:39
|
AnhDat
|
ROBOT - ROBOT
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181405
|
06/01/2024 21:22:33
|
AnhDat
|
SPY - Điệp viên
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181404
|
06/01/2024 21:19:53
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
Python 3
|
Accepted
|
181403
|
06/01/2024 21:19:27
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++
|
Accepted
|
181402
|
06/01/2024 21:18:37
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++
|
Accepted
|
181401
|
06/01/2024 21:18:03
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
181399
|
06/01/2024 21:16:09
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181398
|
06/01/2024 21:15:42
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181397
|
06/01/2024 21:13:39
|
AnhDat
|
YENNGUA - Phần tử yên ngựa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181396
|
06/01/2024 21:06:36
|
AnhDat
|
4DIEM - Điểm trong tam giác
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181395
|
06/01/2024 21:05:05
|
AnhDat
|
DOMINO - DOMINO
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181394
|
06/01/2024 20:59:29
|
AnhDat
|
DEFENSE - Tuyến phòng vệ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181380
|
05/01/2024 22:33:48
|
AnhDat
|
MAXSEQ - Dãy con không giảm dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181378
|
05/01/2024 22:29:43
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181368
|
05/01/2024 21:25:32
|
AnhDat
|
KNAPSACK - Bài toán cái túi
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181367
|
05/01/2024 21:23:19
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181364
|
05/01/2024 21:19:14
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181360
|
05/01/2024 20:56:37
|
AnhDat
|
HAMSO - Giá trị hàm số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181359
|
05/01/2024 20:56:17
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181357
|
05/01/2024 20:53:05
|
AnhDat
|
KYTU - Kiểm tra ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181347
|
04/01/2024 13:36:10
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181345
|
04/01/2024 13:32:52
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181344
|
04/01/2024 13:30:49
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181343
|
04/01/2024 13:18:00
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181340
|
03/01/2024 23:02:04
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181335
|
03/01/2024 22:20:49
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181334
|
03/01/2024 22:20:21
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181333
|
03/01/2024 22:18:23
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181322
|
02/01/2024 21:01:37
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181316
|
01/01/2024 21:58:17
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181314
|
01/01/2024 21:53:50
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181313
|
01/01/2024 21:46:14
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181308
|
01/01/2024 21:33:12
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181307
|
01/01/2024 21:27:24
|
AnhDat
|
XAUDN - Xâu đảo ngược
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181304
|
01/01/2024 21:18:23
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181303
|
01/01/2024 21:04:22
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181299
|
01/01/2024 20:38:08
|
AnhDat
|
TBC - Trung bình cộng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181297
|
01/01/2024 04:32:46
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181296
|
01/01/2024 04:30:05
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181293
|
01/01/2024 04:15:08
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181292
|
01/01/2024 04:08:31
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181290
|
01/01/2024 00:11:33
|
AnhDat
|
DOMINO - DOMINO
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181289
|
31/12/2023 00:35:11
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181288
|
31/12/2023 00:31:28
|
AnhDat
|
DOMINO - DOMINO
|
GNU C++
|
Accepted
|
181285
|
31/12/2023 00:05:02
|
AnhDat
|
MESSAGE - Truyền tin
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181282
|
30/12/2023 23:58:16
|
AnhDat
|
LUBENICA - Mạng lưới giao thông
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181281
|
30/12/2023 23:55:22
|
AnhDat
|
STABLE - Ổn định
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181280
|
30/12/2023 23:55:16
|
AnhDat
|
XUNGYEU - Nút st - xung yếu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181278
|
30/12/2023 23:54:59
|
AnhDat
|
CHESS - Bàn cờ thế
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181275
|
30/12/2023 23:07:50
|
AnhDat
|
DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
181274
|
30/12/2023 23:07:32
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
Python 3
|
Accepted
|
181273
|
30/12/2023 23:07:19
|
AnhDat
|
SONGUYEN - Số nguyên
|
Python 3
|
Accepted
|
181269
|
30/12/2023 23:03:04
|
AnhDat
|
4SONGUYEN - Bốn số nguyên
|
Python 3
|
Accepted
|
181266
|
30/12/2023 23:00:27
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
Python 3
|
Accepted
|
181252
|
28/12/2023 23:04:11
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181218
|
27/12/2023 22:47:55
|
AnhDat
|
MAXCYCLE - Đường đua dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181214
|
27/12/2023 22:33:40
|
AnhDat
|
BRIDGE - Qua cầu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181210
|
27/12/2023 22:26:09
|
AnhDat
|
PALINPART - Phân tích đối xứng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181209
|
27/12/2023 22:24:29
|
AnhDat
|
LNACS - Dãy con không liền kề dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181207
|
27/12/2023 22:20:17
|
AnhDat
|
DISTANCE - Khoảng cách trên cây
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181206
|
27/12/2023 22:18:36
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181205
|
27/12/2023 22:16:02
|
AnhDat
|
EDITDIST - Biến đổi xâu ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181203
|
27/12/2023 22:10:59
|
AnhDat
|
CUTTING - Cắt gỗ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181202
|
27/12/2023 22:09:29
|
AnhDat
|
LPS - Xâu con đối xứng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181201
|
27/12/2023 20:52:46
|
AnhDat
|
KSEQ - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181200
|
27/12/2023 20:50:18
|
AnhDat
|
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181199
|
27/12/2023 18:55:40
|
AnhDat
|
MSIS - Dãy con tăng dần có tổng lớn nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181198
|
27/12/2023 18:51:07
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181197
|
27/12/2023 18:49:04
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181196
|
27/12/2023 17:09:27
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181195
|
27/12/2023 16:43:49
|
AnhDat
|
chinhhop - Chỉnh hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181194
|
27/12/2023 16:19:30
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181193
|
27/12/2023 16:10:12
|
AnhDat
|
hoanvi - Hoán vị
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181191
|
26/12/2023 21:40:25
|
AnhDat
|
NGUYENTO - Kiểm tra số nguyên tố
|
Java 8
|
Accepted
|
181188
|
26/12/2023 21:37:34
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181187
|
26/12/2023 21:31:34
|
AnhDat
|
COUNTPRI - Đếm số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181186
|
26/12/2023 21:12:36
|
AnhDat
|
COUNTPRI - Đếm số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181183
|
26/12/2023 20:54:23
|
AnhDat
|
STUDY - Kế hoạch học tập
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181180
|
26/12/2023 20:43:09
|
AnhDat
|
LCA - Nút cha chung gần nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181173
|
26/12/2023 20:36:06
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181172
|
26/12/2023 20:35:19
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181165
|
26/12/2023 20:25:20
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181164
|
26/12/2023 20:22:08
|
AnhDat
|
DEFENSE - Tuyến phòng vệ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181130
|
25/12/2023 22:24:39
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181129
|
25/12/2023 22:23:19
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181127
|
25/12/2023 21:28:27
|
AnhDat
|
ALCHEMY - Giả kim thuật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181126
|
25/12/2023 21:22:06
|
AnhDat
|
PALINPART - Phân tích đối xứng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181125
|
25/12/2023 21:21:09
|
AnhDat
|
PALINPART - Phân tích đối xứng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181123
|
25/12/2023 21:12:36
|
AnhDat
|
tn - Trực nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181110
|
24/12/2023 15:56:28
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181109
|
24/12/2023 15:51:27
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181108
|
24/12/2023 15:48:04
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181107
|
24/12/2023 14:50:44
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181102
|
24/12/2023 14:31:51
|
AnhDat
|
BABYLON - Tháp babylon
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181098
|
24/12/2023 01:44:38
|
AnhDat
|
DISTANCE - Khoảng cách trên cây
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181095
|
24/12/2023 01:38:47
|
AnhDat
|
hvtqueen - Xếp hậu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181094
|
24/12/2023 01:35:54
|
AnhDat
|
hvtqueen - Xếp hậu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181093
|
24/12/2023 01:31:32
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181092
|
24/12/2023 01:30:25
|
AnhDat
|
MTDX - Ma trận đối xứng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181088
|
24/12/2023 01:18:30
|
AnhDat
|
MAP - Đưa người lên sao hỏa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181087
|
24/12/2023 01:18:08
|
AnhDat
|
EDITDIST - Biến đổi xâu ký tự
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181080
|
23/12/2023 22:13:51
|
AnhDat
|
LNACS - Dãy con không liền kề dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181079
|
23/12/2023 21:31:22
|
AnhDat
|
tn - Trực nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181078
|
23/12/2023 21:29:03
|
AnhDat
|
MTNT - Tìm số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
181077
|
23/12/2023 21:21:00
|
AnhDat
|
FOOTBALL - Bóng đá
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180979
|
21/12/2023 13:54:04
|
AnhDat
|
XOAYOC2 - Ma trận xoáy ốc 2
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180978
|
21/12/2023 13:53:27
|
AnhDat
|
MILKMEGER - Trộn sữa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180977
|
21/12/2023 13:53:06
|
AnhDat
|
YENNGUA - Phần tử yên ngựa
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180976
|
21/12/2023 13:52:40
|
AnhDat
|
XOAYOC - Ma trận xoáy ốc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180921
|
18/12/2023 22:24:51
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180920
|
18/12/2023 22:23:50
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180919
|
18/12/2023 22:20:44
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180918
|
18/12/2023 22:15:47
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180917
|
18/12/2023 22:09:43
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180915
|
18/12/2023 21:56:33
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180913
|
18/12/2023 18:30:03
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180912
|
18/12/2023 18:25:12
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180909
|
18/12/2023 13:54:52
|
AnhDat
|
XAUDN - Xâu đảo ngược
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180803
|
15/12/2023 00:47:11
|
AnhDat
|
BRIDGE - Qua cầu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180799
|
15/12/2023 00:28:10
|
AnhDat
|
KSEQ - Dãy con
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180729
|
13/12/2023 22:01:12
|
AnhDat
|
BULLS - Xếp bò
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180728
|
13/12/2023 21:55:14
|
AnhDat
|
LNACS - Dãy con không liền kề dài nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
180726
|
13/12/2023 21:41:49
|
AnhDat
|
CABLE - Nối mạng máy tính
|
GNU C++
|
Accepted
|
180680
|
12/12/2023 12:45:48
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180679
|
12/12/2023 11:38:54
|
AnhDat
|
HANGPICS - Treo tranh
|
GNU C++
|
Accepted
|
180675
|
11/12/2023 23:47:23
|
AnhDat
|
COWSORT - Sắp xếp bò
|
GNU C++
|
Accepted
|
180673
|
11/12/2023 21:39:51
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
GNU C++
|
Accepted
|
180672
|
11/12/2023 21:37:38
|
AnhDat
|
SONGUYEN - Số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
180653
|
10/12/2023 20:49:01
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180652
|
10/12/2023 20:46:44
|
AnhDat
|
HAND - Xử lý hồ sơ (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180651
|
10/12/2023 20:43:13
|
AnhDat
|
YENNGUA - Phần tử yên ngựa
|
GNU C++
|
Accepted
|
180650
|
10/12/2023 20:39:43
|
AnhDat
|
YENNGUA - Phần tử yên ngựa
|
GNU C++
|
Accepted
|
180648
|
10/12/2023 17:13:24
|
AnhDat
|
MTDV - Ma trận đơn vị
|
GNU C++
|
Accepted
|
180632
|
10/12/2023 12:35:38
|
AnhDat
|
PITAGO3 - Bộ số Pitago
|
GNU C++
|
Accepted
|
180631
|
10/12/2023 12:26:48
|
AnhDat
|
BARR - Tạo mảng mới
|
GNU C++
|
Accepted
|
180625
|
10/12/2023 11:42:42
|
AnhDat
|
SONGUON - Số nguồn
|
GNU C++
|
Accepted
|
180624
|
10/12/2023 11:42:09
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
GNU C++
|
Accepted
|
180623
|
10/12/2023 11:41:43
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
GNU C++
|
Accepted
|
180622
|
10/12/2023 10:35:09
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
GNU C++
|
Accepted
|
180615
|
10/12/2023 10:16:31
|
AnhDat
|
COUNTPRI - Đếm số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
180613
|
10/12/2023 10:13:28
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180550
|
08/12/2023 23:09:36
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180549
|
08/12/2023 23:03:09
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180545
|
08/12/2023 23:00:44
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180544
|
08/12/2023 22:53:40
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
180535
|
08/12/2023 21:46:08
|
AnhDat
|
ARRSORT - Sắp xếp dãy số
|
GNU C++
|
Accepted
|
180534
|
08/12/2023 21:24:00
|
AnhDat
|
SOLVE - Giải phương trình
|
GNU C++
|
Accepted
|
180533
|
08/12/2023 21:17:21
|
AnhDat
|
CUTTING - Cắt gỗ
|
GNU C++
|
Accepted
|
180428
|
06/12/2023 20:16:13
|
AnhDat
|
DEFENSE - Tuyến phòng vệ
|
Python 3
|
Accepted
|
180411
|
05/12/2023 14:39:35
|
AnhDat
|
tn - Trực nhật
|
GNU C++
|
Accepted
|
180406
|
05/12/2023 14:08:17
|
AnhDat
|
HOPMAT - Họp mặt
|
GNU C++
|
Accepted
|
180405
|
05/12/2023 14:05:24
|
AnhDat
|
COW - Con bò hư hỏng
|
GNU C++
|
Accepted
|
180402
|
05/12/2023 13:55:22
|
AnhDat
|
MSIS - Dãy con tăng dần có tổng lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
180401
|
05/12/2023 13:52:36
|
AnhDat
|
LIS - Dãy con tăng dài nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
180396
|
05/12/2023 13:19:11
|
AnhDat
|
SUBARRAY - Dãy con
|
GNU C++
|
Accepted
|
180392
|
05/12/2023 13:04:54
|
AnhDat
|
MTDX - Ma trận đối xứng
|
GNU C++
|
Accepted
|
180390
|
05/12/2023 12:56:11
|
AnhDat
|
XOAYOC2 - Ma trận xoáy ốc 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
180386
|
05/12/2023 12:40:14
|
AnhDat
|
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
180382
|
04/12/2023 18:31:29
|
AnhDat
|
TNUM - Số 3 ước
|
GNU C++
|
Accepted
|
180380
|
04/12/2023 18:24:01
|
AnhDat
|
SPRIME - Số siêu nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
180378
|
04/12/2023 18:05:01
|
AnhDat
|
SONGUON - Số nguồn
|
GNU C++
|
Accepted
|
180376
|
04/12/2023 17:51:24
|
AnhDat
|
SOHH - Tìm các số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Accepted
|
180339
|
03/12/2023 21:16:34
|
AnhDat
|
PALINPART - Phân tích đối xứng
|
Python 3
|
Accepted
|
180327
|
03/12/2023 21:00:00
|
AnhDat
|
LPS - Xâu con đối xứng dài nhất
|
Python 3
|
Accepted
|
180281
|
30/11/2023 12:45:22
|
AnhDat
|
VONGTAY - Vòng tay
|
GNU C++
|
Accepted
|
180264
|
29/11/2023 23:34:19
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
GNU C++
|
Accepted
|
180263
|
29/11/2023 23:32:22
|
AnhDat
|
CROSSCOWI - Ghé thăm trang trại
|
Python 3
|
Accepted
|
180224
|
29/11/2023 22:29:37
|
AnhDat
|
YENNGUA - Phần tử yên ngựa
|
Python 3
|
Accepted
|
180220
|
29/11/2023 22:11:54
|
AnhDat
|
BOYGIRL - Nam hay nữ (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
180209
|
29/11/2023 21:38:45
|
AnhDat
|
MAXMIN - Phần tử max, min
|
GNU C++
|
Accepted
|
180205
|
29/11/2023 21:29:05
|
AnhDat
|
NGOAC - Dãy ngoặc
|
Python 3
|
Accepted
|
180188
|
29/11/2023 12:59:11
|
AnhDat
|
CHAR - Đếm chữ cái
|
Python 3
|
Accepted
|
180184
|
29/11/2023 12:54:47
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
GNU C++
|
Accepted
|
180173
|
29/11/2023 12:19:08
|
AnhDat
|
JOINNUM - Ghép số
|
Python 3
|
Accepted
|
180147
|
28/11/2023 22:24:51
|
AnhDat
|
hoanvi - Hoán vị
|
GNU C++
|
Accepted
|
180143
|
28/11/2023 22:08:41
|
AnhDat
|
ptfibonaci - Phần tích thành tổng FIBONACI
|
Python 3
|
Accepted
|
180134
|
28/11/2023 21:59:21
|
AnhDat
|
ADDBIGNUM - Cộng số lớn
|
Java 8
|
Accepted
|
180132
|
28/11/2023 21:57:29
|
AnhDat
|
multi2 - Nhân hai số nguyên lớn
|
Python 3
|
Accepted
|
180129
|
28/11/2023 21:55:05
|
AnhDat
|
multi1 - Nhân số nguyên lớn với số nguyên nhỏ
|
Python 3
|
Accepted
|
180116
|
28/11/2023 21:37:25
|
AnhDat
|
NAME - Chuẩn hóa xâu
|
Python 3
|
Accepted
|
180114
|
28/11/2023 21:31:27
|
AnhDat
|
MTNT - Tìm số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
180113
|
28/11/2023 21:19:19
|
AnhDat
|
XOAYOC - Ma trận xoáy ốc
|
GNU C++
|
Accepted
|
180099
|
28/11/2023 13:13:09
|
AnhDat
|
COIN - Đổi tiền
|
Python 3
|
Accepted
|
180096
|
27/11/2023 22:52:52
|
AnhDat
|
MTDV - Ma trận đơn vị
|
Python 3
|
Accepted
|
180093
|
27/11/2023 22:51:17
|
AnhDat
|
MTSUM - Các tổng trên ma trận
|
GNU C++
|
Accepted
|
180092
|
27/11/2023 22:50:53
|
AnhDat
|
MMROW - Min max trên các hàng
|
GNU C++
|
Accepted
|
180091
|
27/11/2023 22:50:11
|
AnhDat
|
MMCOL - Min max trên các cột
|
GNU C++
|
Accepted
|
180088
|
27/11/2023 22:47:26
|
AnhDat
|
MTMINMAX - Giá trị min max
|
GNU C++
|
Accepted
|
180085
|
27/11/2023 22:32:41
|
AnhDat
|
XAUDN - Xâu đảo ngược
|
Java 8
|
Accepted
|
180082
|
27/11/2023 22:28:55
|
AnhDat
|
BCOUNT - Đếm các ký tự số
|
Python 3
|
Accepted
|
180080
|
27/11/2023 22:18:59
|
AnhDat
|
SOHH - Tìm các số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Accepted
|
180069
|
27/11/2023 21:48:58
|
AnhDat
|
COVUA - Cờ vua
|
GNU C++
|
Accepted
|
180068
|
27/11/2023 21:45:25
|
AnhDat
|
HEPT - Hệ phương trình
|
GNU C++
|
Accepted
|
180054
|
27/11/2023 12:20:33
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
Java 8
|
Accepted
|
180052
|
27/11/2023 12:19:15
|
AnhDat
|
strbin - Xâu nhị phân
|
Python 3
|
Accepted
|
180046
|
27/11/2023 05:39:27
|
AnhDat
|
div1 - Chia số nguyên lớn cho số nguyên nhỏ
|
Java 8
|
Accepted
|
180036
|
27/11/2023 05:19:53
|
AnhDat
|
chinhhop - Chỉnh hợp
|
Python 3
|
Accepted
|
180033
|
26/11/2023 22:06:24
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
GNU C++
|
Accepted
|
180031
|
26/11/2023 22:05:42
|
AnhDat
|
SPACE - Ký tự trắng
|
Python 3
|
Accepted
|
180030
|
26/11/2023 22:04:21
|
AnhDat
|
WORDS - Đếm từ
|
Python 3
|
Accepted
|
180015
|
26/11/2023 21:39:30
|
AnhDat
|
HVTFIBO - Số fibonaci
|
Python 3
|
Accepted
|
180013
|
26/11/2023 21:37:29
|
AnhDat
|
SUBBIGNUM - Trừ số lớn
|
Python 3
|
Accepted
|
180010
|
26/11/2023 21:35:34
|
AnhDat
|
div2 - Chia hai số nguyên lớn
|
Python 3
|
Accepted
|
180004
|
26/11/2023 21:14:58
|
AnhDat
|
KNAPSACK - Bài toán cái túi
|
Java 8
|
Accepted
|
180003
|
26/11/2023 21:13:16
|
AnhDat
|
KNAPSACK - Bài toán cái túi
|
Python 3
|
Accepted
|
180001
|
26/11/2023 21:03:08
|
AnhDat
|
PITAGO3 - Bộ số Pitago
|
GNU C++
|
Accepted
|
180000
|
26/11/2023 20:59:41
|
AnhDat
|
SOBANBE - Số bạn bè
|
GNU C++
|
Accepted
|
179999
|
26/11/2023 20:58:37
|
AnhDat
|
VN - Văn nghệ
|
GNU C++
|
Accepted
|
179998
|
26/11/2023 20:58:26
|
AnhDat
|
PRIME - Số nguyên tố (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
179997
|
26/11/2023 20:58:11
|
AnhDat
|
RISI - Gia công sản phẩm (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
179996
|
26/11/2023 20:57:58
|
AnhDat
|
NUMB - Đánh số (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
179995
|
26/11/2023 20:57:46
|
AnhDat
|
TRAUCO - Trăm trâu trăm cỏ
|
GNU C++
|
Accepted
|
179994
|
26/11/2023 20:57:28
|
AnhDat
|
PTICH - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
179993
|
26/11/2023 20:57:10
|
AnhDat
|
PITAGO3 - Bộ số Pitago
|
GNU C++
|
Accepted
|
179992
|
26/11/2023 20:56:38
|
AnhDat
|
GUITIEN - Gửi tiền ngân hàng
|
GNU C++
|
Accepted
|
179991
|
26/11/2023 20:56:25
|
AnhDat
|
BANCOVUA - Bàn cờ vua
|
GNU C++
|
Accepted
|
179990
|
26/11/2023 20:56:05
|
AnhDat
|
SODEP - Số đẹp
|
GNU C++
|
Accepted
|
179989
|
26/11/2023 20:55:33
|
AnhDat
|
FIBONACI - Số fibonaci
|
GNU C++
|
Accepted
|
179988
|
26/11/2023 20:55:20
|
AnhDat
|
TGVUONG - Tam giác vuông
|
GNU C++
|
Accepted
|
179987
|
26/11/2023 20:55:04
|
AnhDat
|
DAONGUOC - Số đảo ngược
|
GNU C++
|
Accepted
|
179986
|
26/11/2023 20:54:42
|
AnhDat
|
SOPHONGPHU - Số phong phú
|
GNU C++
|
Accepted
|
179985
|
26/11/2023 20:54:26
|
AnhDat
|
UCLN3 - Ước chung lớn nhất của 3 số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
179984
|
26/11/2023 20:54:06
|
AnhDat
|
SOHOANHAO - Số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Accepted
|
179983
|
26/11/2023 20:53:50
|
AnhDat
|
NGUYENTO - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
179981
|
26/11/2023 20:50:04
|
AnhDat
|
CFIBONACI - Đếm số lượng số Fibonaci
|
Python 3
|
Accepted
|
179979
|
26/11/2023 20:47:36
|
AnhDat
|
STEPS - Leo bậc thang
|
Python 3
|
Accepted
|
179977
|
26/11/2023 20:45:36
|
AnhDat
|
ADDBIGNUM - Cộng số lớn
|
Python 3
|
Accepted
|
179974
|
26/11/2023 20:43:02
|
AnhDat
|
GCDMAX - GCD lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
179971
|
26/11/2023 20:38:57
|
AnhDat
|
PTICH - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
179970
|
26/11/2023 20:38:18
|
AnhDat
|
DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
179969
|
26/11/2023 20:37:42
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
Java 8
|
Accepted
|
179968
|
26/11/2023 20:37:12
|
AnhDat
|
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
Java 8
|
Accepted
|
179967
|
26/11/2023 20:36:48
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
Java 8
|
Accepted
|
179966
|
26/11/2023 20:36:21
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
Java 8
|
Accepted
|
179965
|
26/11/2023 20:35:43
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
Python 3
|
Accepted
|
179964
|
26/11/2023 20:35:07
|
AnhDat
|
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
Python 3
|
Accepted
|
179963
|
26/11/2023 20:33:14
|
AnhDat
|
DELX - Xóa ký tự
|
Python 3
|
Accepted
|
179961
|
26/11/2023 20:31:53
|
AnhDat
|
LCA - Nút cha chung gần nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
179955
|
26/11/2023 20:22:47
|
AnhDat
|
NTSINHDOI - Số nguyên tố sinh đôi
|
GNU C++
|
Accepted
|
179948
|
26/11/2023 20:11:31
|
AnhDat
|
TBC - Trung bình cộng
|
GNU C++
|
Accepted
|
179947
|
26/11/2023 20:06:19
|
AnhDat
|
MILKMEGER - Trộn sữa
|
GNU C++
|
Accepted
|
179944
|
26/11/2023 20:01:25
|
AnhDat
|
MILKMEGER - Trộn sữa
|
GNU C++
|
Accepted
|
179941
|
26/11/2023 19:58:37
|
AnhDat
|
POS - Vị trí
|
GNU C++
|
Accepted
|
179940
|
26/11/2023 19:58:03
|
AnhDat
|
SODEP2 - Số đẹp
|
GNU C++
|
Accepted
|
179937
|
26/11/2023 19:54:31
|
AnhDat
|
HAND - Xử lý hồ sơ (đề thi BGTX GVTHCS 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
179934
|
26/11/2023 19:52:16
|
AnhDat
|
OLYMPIC - Hoa hậu bò (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
179933
|
26/11/2023 19:50:36
|
AnhDat
|
ARRSUM - Tổng trên dãy số
|
GNU C++
|
Accepted
|
179925
|
26/11/2023 19:30:09
|
AnhDat
|
4DIEM - Điểm trong tam giác
|
GNU C++
|
Accepted
|
179922
|
26/11/2023 19:20:56
|
AnhDat
|
COWHERDING - Di chuyển bò
|
GNU C++
|
Accepted
|
179920
|
26/11/2023 19:17:14
|
AnhDat
|
PTRINH - Phương trình (Đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
GNU C++
|
Accepted
|
179919
|
26/11/2023 19:11:05
|
AnhDat
|
SORT3 - Sắp xếp 3 số
|
GNU C++
|
Accepted
|
179918
|
26/11/2023 19:10:19
|
AnhDat
|
MINMAX4 - Giá trị min max
|
GNU C++
|
Accepted
|
179917
|
26/11/2023 19:08:54
|
AnhDat
|
HAMSO - Giá trị hàm số
|
GNU C++
|
Accepted
|
179912
|
26/11/2023 15:07:25
|
AnhDat
|
OCSEN - Ốc sên leo cột
|
GNU C++
|
Accepted
|
179911
|
26/11/2023 15:06:51
|
AnhDat
|
TAMGIAC - Kiểm tra tam giác
|
GNU C++
|
Accepted
|
179904
|
26/11/2023 00:30:47
|
AnhDat
|
KYTU - Kiểm tra ký tự
|
GNU C++
|
Accepted
|
179903
|
26/11/2023 00:29:47
|
AnhDat
|
DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
179901
|
26/11/2023 00:28:42
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
Java 8
|
Accepted
|
179899
|
26/11/2023 00:26:59
|
AnhDat
|
SONGUYEN - Số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
179898
|
26/11/2023 00:26:15
|
AnhDat
|
4SONGUYEN - Bốn số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
179897
|
26/11/2023 00:25:51
|
AnhDat
|
CVDT - Chu vi, diện tích
|
GNU C++
|
Accepted
|
179896
|
26/11/2023 00:24:51
|
AnhDat
|
trungbinh - Trung bình cộng, trung bình nhân
|
GNU C++
|
Accepted
|
179895
|
26/11/2023 00:23:57
|
AnhDat
|
TONG - Tổng A + B
|
GNU C++
|
Accepted
|
179888
|
25/11/2023 15:12:25
|
AnhDat
|
tohop - Tổ hợp
|
Python 3
|
Accepted
|
179861
|
24/11/2023 21:42:43
|
AnhDat
|
DOITIEN - Đổi tiền (đề thi BDTX GV THPT 2020)
|
Python 3
|
Accepted
|
179856
|
24/11/2023 21:33:51
|
AnhDat
|
REPL - Thay xâu
|
Java 8
|
Accepted
|
179855
|
24/11/2023 21:31:59
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
Python 3
|
Accepted
|
179848
|
24/11/2023 21:24:16
|
AnhDat
|
FINDX - Tìm vị trí
|
Java 8
|
Accepted
|
179842
|
24/11/2023 21:00:45
|
AnhDat
|
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
Java 8
|
Accepted
|
179841
|
24/11/2023 20:56:53
|
AnhDat
|
HHCN - Hình hộp chữ nhật
|
Java 8
|
Accepted
|
179800
|
23/11/2023 22:12:14
|
AnhDat
|
ARRSUM - Tổng trên dãy số
|
GNU C++
|
Accepted
|
179655
|
21/11/2023 21:39:20
|
AnhDat
|
LCA - Nút cha chung gần nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
179640
|
21/11/2023 20:19:34
|
AnhDat
|
PTICH - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
179639
|
21/11/2023 20:18:39
|
AnhDat
|
PTICH - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|